 | mental |
| |  | Bệnh tâm thần |
| | maladie mentale |
| |  | esprit. |
| |  | Giữ tâm thần rảnh rang |
| | garder l'esprit libre. |
| |  | psychisme |
| |  | (triết há»c) psyché |
| |  | an tâm thần |
| |  | (dược há»c) psycholeptique |
| |  | bệnh há»c tâm thần |
| |  | psychopathologie |
| |  | chẩn đoán tâm thần |
| |  | psychodiagnostic |
| |  | phẫu thuáºt tâm thần |
| |  | psychirurgie |
| |  | phép đo tâm thần |
| |  | psychométrie |
| |  | suy nhược tâm thần |
| |  | psychasthénie |
| |  | thầy thuốc tâm thần |
| |  | psychiatre |
| |  | tâm thần phân liệt |
| |  | schizophrénie |